CONTACT ME IMMEDIATELY IF YOU ENCOUNTER PROBLEMS!

Gửi Email Cho Chúng Tôi:[email protected]

Whatsapp:+86-13739610570

Tất cả danh mục

Get in touch

Thanh thép không gỉ

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Thép không gỉ >  Thanh thép không gỉ

thanh thép không gỉ 201

thanh thép không gỉ 201

Whatsapp:+86-13739610570

Email:[email protected]

  • Tổng quan
  • Sản phẩm được đề xuất
Tên Thương Hiệu: Guoyin
Số hiệu sản phẩm: thanh thép không gỉ 201
Chứng nhận: ISO;CE
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3
Chi tiết đóng gói: Giấy chống thấm nước + kệ gỗ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: T⁄T hoặc L⁄C thanh toán ngay.


Chi tiết nhanh

thanh thép không gỉ 201, đây là loại thép không gỉ austenitic chứa crôm-niken-mangan và thép không gỉ series 200 có từ tính thấp.

Ứng dụng của thanh tròn thép không gỉ 201: đường ống dầu khí; ngành hóa học; làm nóng nước; ngành công nghiệp dầu khí; hệ thống cấp nước; ngành bột giấy; nhà máy điện; sản xuất; ngành chế biến thực phẩm; bộ trao đổi nhiệt.

Tiêu chuẩn: ASTM A276; ASTM A479; ASTM A484; ASTM A582; ASTM B473.

Bề mặt: cán nóng, tẩy axit hoặc phun cát, kéo nguội, sáng bóng, đánh bóng, vân tóc.

Sản xuất hình dạng: thép dẹt, thép vuông, thép tròn, vành đai, khối và hình dạng đặc biệt.


Thông số kỹ thuật
Tên Sản phẩm thanh thép không gỉ 201
LOẠI Thanh thép
Đường kính ngoài Thanh tròn 4mm-500mm
Thanh lục giác 18mm-57mm (11/16″ đến 2-3/4″)
Thanh vuông 18mm-47mm (11/16″ đến 1-3/4″)
Thép phẳng 1/2 "đến 10", Độ dày: 2mm-150mm, Có thể cung cấp theo yêu cầu tùy chỉnh
Chiều dài 1-6 mét, Chiều dài có thể tùy chỉnh
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB, DIN, EN, v.v.
Bề mặt Màu đen, Bề mặt đánh bóng sáng, Xử lý thô, Mặt mờ, Loại số 4. BA, v.v.
Phạm vi ứng dụng Các thanh thép không gỉ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như đóng tàu, Quốc phòng, Ô tô, Dệt may, Giấy và bột giấy, Sản xuất, Xi măng, Thiết bị khai thác đất nặng và xây dựng, v.v.


Đặc tính cơ học
Độ bền kéo Kb (MPa) Độ bền nén σ0.2 (MPa) Tỷ lệ dãn dài D5 (%) Độ cứng
≥515 ≥205 ≥ 40 ≤ 187HB;≤ 90HRB;≤ 200HV


Hiệu suất thể chất
Độ dày (g/cm³) Chiều môđun đàn hồi (Gpa) Hệ số giãn nở nhiệt(10-6⁄°C) Hệ số dẫn nhiệt(W⁄m*K) Điện trở suất (ΜΩ. cm)
7.99 193 16.0 16.2 74


Thành phần hóa học
C Mn CR Ni S C Mo Ti
≤ 0.08 ≤1,0 ≤ 2.0 16.0~18.0 10.0~14.0 ≤ 0.03 ≤ 0.045 2.0~3.0 0.5~0.7


WhatsApp Whatsapp Email Email WeChat WeChat
WeChat